現在的越南語使用拉丁字母書寫,叫做國語字(Chữ Quốc Ngữ)。它是由17世紀到越南的法國傳教士亞歷山大·羅德(法語:Alexandre de Rhodes),(1591年-1660年)根據先前傳教士的拼寫原則整合而成。在19世紀法國占領越南時期,這種書寫體系流行起來,並於20世紀全面開始使用。
越南古典文書多用古漢語文言文寫成、字典里的單詞有70%以上為漢越詞(越:Từ Hán Việt /詞漢越),近代以前多使用漢字以及本民族發明的文字喃字,正式文書一般由完全使用漢字的文言文作成、普通文書一般使用漢字和喃字混合使用的越南文作成。1919年越南科舉廢止、1945年阮朝滅亡以及越南民主共和國的成立促使漢字和喃字的使用逐漸減少。
取而代之的是17世紀基督教會傳教士發明的、法國殖民地化政策極力普及的使用羅馬字母表記的“國語字”(越:Chữ Quốc Ngữ /𡨸國語)。殖民地時期國語字被法國殖民者稱之為的“法國人的禮物”的“文明化”的象徵,獨立運動推進以後、民族主義者認為漢字和喃字具有不便性和非效率性,國語字成為了獨立後的越南語的正式表記法,一般越南國民都毫無異議地把國語字作為正式標記法。
跟多數東南亞語言(泰語、寮語、馬來語等)一樣,越南語也是形容詞後置的語言。所以“越南語”就不是“ Việt(越)Nam(南)Tiếng(語)”,而是“ Tiếng Việt Nam”;“京族的正式語言”就應該寫成 “ngôn ngữ(言語)chính thức(正式)của[屬於、的] dân tộc(民族)Kinh(京)”。
有相當大量的漢越詞的意義與現代漢語一致,比如: lịch sử(歷史)、 định nghĩa(定義)、phong phú(豐富)、điều hòa(調和)、thời sự(時事)。
漢越詞中也存在大量與現代漢語使用相同的漢字,但意義相異的漢越詞,如: phương tiện(方便):在越南語中的意思是“手法”、“手段”。 văn phòng(文房):在越南語中的意思是“辦公室”、“寫字樓”。 phương phi(芳菲):在越南語中的意思是“豐滿”。 phong lưu(風流):在越南語中的意思是“富足”、“富裕”。 越南語中亦存在大量越南自製漢越詞,其特點類似日語中的“和製漢語”這些辭彙由古漢語語素構成,可以直接用漢字寫出,但漢語中並無這些辭彙,如: bệnh cảm(病感):感冒。 khẩu trang(口裝):口罩。
vôi hoá/??化 - 鈣化 (“vôi”為固有語素“鈣”,“hoá”為漢越語素“化”) Ôm kế - 歐姆表、歐姆計 (“Ôm”為外來語素“歐姆”,“kế”為漢越語素的“計”) nhà băng - 銀行 (“nhà”為固有語素“家、房”,“băng”為外來語素“銀行”) ngày sinh/??生 - 生日 (“ngày”為固有(純越)語素“日、天”,“sinh”為漢越語素“生”) trường ga - 火車站長 (“trường”為漢越語素“長”,“ga”為法語外來語素“火車站”)。
NH 來自葡萄牙語GI、GH 來自義大利語TR 來自法語PH 來自葡萄牙語。近年,由於越南修改放寬了聲調符號的標註規則(主要涉及介音上標註聲調符號的規則),而海外越僑並沒有接受修改後的新規則,所以今天越南越南語跟海外越南語在聲調符號的標註上產生了差異,但是這些差異絲毫不影響到閱讀理解,而且人們一般也不容易察覺。比如:“文化”今天在越南的拼寫是 văn hoá,而越僑的標註方式(也是修訂規則以前的標註方式)是 văn hóa。
越南語日常用語
(表格參考資料)
英語
越南語(拉丁字母)
越南語(喃字)
Welcome
Hoan nghênh Được tiếp đãi ân cần
歡迎 得接待恩勤
Hello (General greeting)
Chào anh(>m) Chào chị(>f)
交安 (對男子對比自己大的或陌生人) 交幾(對女子)
Hello(on phone)
Á-lô!
啊咯
How are you?
Anh khỏe không?(>m) Chị khỏe không?(>f)
安虧空 器虧空?
Reply to 'How are you?'
Khoẻ, cám ơn. Bạn thì sao?
劸,感恩。班昂提騷?
Long time no see
Lâu quá không gặp
𥹰過空﨤
What's your name?
Bạn tên gì?
伴𠸛咦?
My name is ...
Tôi tên là ...
特一提恩拉···
Where are you from?
Ông từ đâu đến?
翁自兜𦤾?
I'm from ...
Tôi đến từ...
特一登圖額···
Pleased to meet you
Hân hạnh gặp ông
欣幸﨤翁
Good morning (Morning greeting)
Chào buổi sáng
嘲𣇜𤏬
Good afternoon (Afternoon greeting)
Xin chào
sin qiao
Good evening (Evening greeting)
Chào buổi tối
嘲𣇜𣋁
Good night
Chúc ngủ ngon
祝𥄬𤯆
Goodbye (Parting phrases)
Chào anh(>m) Chào chị(>f) Tạm biệt
嘲英 嘲姊 暫別
Good luck!
Chúc may mắn!
祝𢆧敏!
Cheers! Good Health! (Toasts used when drinking)
Chúc sức khoẻ!
祝飾劸!
Bon appetit / Have a nice meal
Ăn ngon nhé Chúc ngon miệng
𩛖𤯆𠰚 祝𤯆𠱄
Bon voyage / Have a good journey
Lên đường bình an
𨖲塘平安
I don't know
Tôi không biết
I understand
Tôi hiểu
特一戶偶
I don't understand
Tôi không hiểu
碎空曉
Please say that again
Bạn có thể nhắc lại được không ?
Please speak more slowly
Làm ơn nói chậm hơn
爫恩吶踸欣
Please write it down
Làm ơn viết xuống
爫恩曰𡬈
Do you speakVietnamese?
Bạn có nói tiếng Việt không?
伴𣎏吶㗂越空?
Yes, a little (reply to 'Do you speak ...?')
Có, chỉ một chút
𣎏,只𠬠𡮍
How do you say ... in Vietnamese?
Bạn nói ... thế nào trong tiếng Việt? Câu này..... Tiếng Việt thì nói thế nào?
伴吶···勢閙𥪝㗂越?
Excuse me
Xin lỗi
新樓一
How much is this?
Cái này giá bao nhiêu?
丐呢價包饒?
Sorry
Xin lỗi
吀𥓹
Thank you
Cảm ơn ông(>m) Cảm ơn bà(>f) Xin cảm ơn
感恩翁 感恩婆 吀感恩
Reply to thank you
Không có gì
空𣎏咦
Where's the toilet?
Cầu tiêu ở đâu?
梂消𣄒兜?
Do you come here often?
Em có hay đến đây không? (>m) Anh có hay đến đây không? (>f)
I miss you
Tôi nhớ bạn Anh nhớ em (m>f) Em nhớ anh (f>m)
I love you
Em yêu anh(>m) Anh yêu em(>f)
㛪優安(女對男) 安優㛪(男對女)
Go away!
Đừng làm phiền tôi!
Leave me alone!
Để cho tôi yên! Hãy để tôi yên!
抵朱碎安! 嘻抵碎安!
Help!
Cứu với! Cứu tôi với
救𢭲!
Fire!
Cháy!
𤈜!
Stop!
Ngừng lại!
凝吏!
Call the police!
Xin gọi cảnh sát!
吀噲警察!
Christmas and New Year greetings
Chúc Giáng Sinh Vui Vẻ và Chúc Năm Mới Tốt Lành
祝降生𢝙𨤔 吧祝𢆥𡤓𡄰𡅐
Easter greetings
Chúc Mừng Phục Sinh
祝𢜏復生!
Birthday greetings
Chúc mừng sinh nhật
祝𢜏生日!
One language is never enough
Một thứ tiếng thì không bao giờ đủ
𠬠次㗂時空包𣇞𨇛!
My hovercraft is full of eels Why this phrase?
Tàu cánh ngầm của tôi đầy lươn Nói một thứ tiếng thì không bao giờ đủ