基本介紹
簡介
越南狀元列表
代 | 人名 | 生卒年 | 籍貫 | 中狀元的年份 | 皇帝 | 備註 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 阮賢 Nguyễn Hiền | 1234年-? | 越南歷史上第一位狀元, 最年輕的狀元 | |||
2 | 陳國扐 Trần Quốc Lặc | 陳太宗 | 京狀元 | |||
3 | 1256年 | 陳太宗 | 寨狀元 | |||
4 | 京狀元 | |||||
5 | 白遼 Bạch Liêu | 1266年 | 陳聖宗 | 寨狀元 | ||
6 | 李道載 Ly Đạo Tái | 陳聖宗 | 後來的玄光法師 (Huyền Quang) | |||
7 | 陶椒 Đào Tiêu | 陳聖宗 | ||||
8 | ||||||
9 | 陶師錫 Đào Sư Tích | |||||
10 | 劉叔儉 Lưu Thúc Kiệm | |||||
11 | 兩國狀元 | |||||
12 | 阮堯咨 Nguyễn Nghiêu Tư | 狀元豬、 狀䞼 (Trạng Lợn)、 兩國狀元 | ||||
13 | 1463 | 狀量? (Trạng Lường) | ||||
14 | 黎聖宗 | |||||
15 | 武濬昭 Vũ Tuấn Chiêu | 1425年-? | 黎聖宗 | |||
16 | 范敦禮 Phạm Đôn Lễ | 1454年-? | 黎聖宗 | |||
17 | 阮光弼 Nguyễn Quang Bật | 黎聖宗 | ||||
18 | 陳崇穎 Trần Sùng Dĩnh | 1465年-? | 黎聖宗 | |||
19 | 武睿 Vũ Duệ | ?-1520年 | 黎聖宗 | |||
20 | 武暘 Vũ Tích | 黎聖宗 | ||||
21 | 岩瑗 Nghiêm Hoản | 黎聖宗 | ||||
22 | 杜履謙 Đỗ Ly Khiêm | |||||
23 | 黎益沭 Lê ích Mộc | 黎憲宗 | ||||
24 | 黎鼎 Lê Nại | 1528年-? | 黎威穆 | |||
25 | 阮簡清 Nguyễn Giản Thanh | 1482年-? | 黎威穆 | 狀䚤? (Trạng Me) | ||
26 | 黃義富 Hoàng Nghĩa Phú | 1479年-? | 1511 | 黎襄翼 | ||
27 | 阮德亮 Nguyễn Đức Lượng | 黎襄翼 | ||||
28 | 吳勉紹 Ngô Miễn Thiệu | 1498年-? | ||||
29 | 黃文贊 Hoàng Văn Tán | |||||
30 | 陳必聞 Trần Tất Văn | 黎恭皇 | ||||
31 | 杜綜 Đỗ Tống | |||||
32 | 阮蒨 Nguyễn Thiến | |||||
33 | 1535 | 莫太宗 | 狀程 (Trạng Trình) | |||
34 | 甲海 Giáp Hải | 莫太宗 | ||||
35 | ||||||
36 | 楊福滋 Dương Phúc Tư | |||||
37 | 莫宣宗 | |||||
38 | 阮亮采 Nguyễn Lượng Thái | 莫宣宗 | ||||
39 | 莫宣宗 | |||||
40 | 鄧時措 Đặng Thì Thố | 1526年-? | 莫宣宗 | |||
41 | 范維玦 Phạm Duy Quyết | 莫茂洽 | ||||
42 | 范光進 Phạm Quang Tiến | 莫茂洽 | ||||
43 | 武玠 Vũ Giới | 莫茂洽 | ||||
44 | 阮春正 Nguyễn Xuan Chính | 1587年-? | 最年老的狀元 | |||
45 | 阮國楨 Nguyễn Quốc Trinh | 黎神宗 | ||||
46 | 鄧公質 Đặng Công Chất | 黎神宗 | ||||
47 | 劉名公 Lưu Danh Công | 1643年-? | ||||
48 | 阮登道 Nguyễn Đăng Đạo | 狀褓 (Trạng Bịu), 兩國狀元 | ||||
49 | 鄭橞 Trịnh Tuệ | 1701年-? | 越南歷史上最後一位狀元 |