基礎越南語3

《基礎越南語3》是2022年重慶大學出版社出版的圖書,作者是黎巧萍。

基本介紹

  • 書名:基礎越南語3
  • 作者:黎巧萍
  • 類別:高等院校越南語專業系列教材
  • 出版社:重慶大學出版社
  • 出版時間:2022年9月
  • 頁數:173 頁
  • 定價:49.00 元
  • 開本:16 開
  • 裝幀:平裝
  • ISBN:9787568931809
  • 編輯:安娜
  • 千字數:337
  • 印次:1-1
內容簡介,圖書目錄,

內容簡介

全書共14課,包含800多個生詞。每課主要由課文、語法、詞語的用法、練習和拓展閱讀五大部分組成。語法包括句型、辭彙用法等相關知識。除此之外,編者還設計了用越南語注釋部分較難的詞語,以幫助學生學習理解和掌握其正確用法。每課的練習進一步加深學生對課文和語法知識的理解和運用。每課後的拓展閱讀是課文內容的延伸和擴展,目的是提高學生的閱讀能力。通過本教材的學習,學生能系統掌握越南語相關的基礎語法知識,具備越南語聽、說、讀、寫、譯的基本技能,對越南社會、文化有初步的了解。

圖書目錄

Bài 1 第一課 1
Bài đọc 課文 1
Phần Ⅰ Ông Trạng thả diều 放風箏的狀元 1
Phần Ⅱ Văn hay chữ tốt 美文好字 1
Từ mới 生詞 2
Ngữ pháp 語法 2
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 3
Bài tập 練習 5
Bài đọc thêm 拓展閱讀 9
Bài 2 第二課 11
Bài đọc 課文 11
Phần Ⅰ Đám cưới Việt Nam ngày nay 越南婚禮11
Phần Ⅱ Trà và sức khỏe 喝茶與健康 11
Từ mới 生詞 12
Ngữ pháp 語法 13
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 14
Bài tập 練習 15
Bài đọc thêm 拓展閱讀 19
Bài 3 第三課 20
Bài đọc 課文 20
Phần Ⅰ Nghìn năm văn hiến 千年文化傳統 20
Phần Ⅱ Trống Đồng Đông Sơn 東山銅鼓 20
Từ mới 生詞 21
Ngữ pháp 語法 22
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 22
Bài tập 練習 24
Bài đọc thêm 拓展閱讀 29
Bài 4 第四課 30
Bài đọc 課文 30
Phần Ⅰ Sầu riêng 榴槤 30
Phần Ⅱ Hoa học trò 學生之花 30
Từ mới 生詞 31
Ngữ pháp 語法 32
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 33
Bài tập 練習 35
Bài đọc thêm 拓展閱讀 39
Bài 5 第五課 41
Bài đọc 課文 41
Phần Ⅰ Cánh diều tuổi thơ 童年的風箏 41
Phần Ⅱ Nắng phương Nam 南方的暖陽41
Từ mới 生詞 42
Ngữ pháp 語法 43
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 44
Bài tập 練習 46
Bài đọc thêm 拓展閱讀 50
Bài 6 第六課 52
Bài đọc 課文 52
Phố cổ Hà Nội 河內古街 52
Từ mới 生詞 53
Ngữ pháp 語法 54
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 55
Bài tập 練習 57
Bài đọc thêm 拓展閱讀 61
Bài 7 第七課 62
Bài đọc 課文 62
Rằm tháng bảy 七月望日 62
Từ mới 生詞 63
Ngữ pháp 語法 63
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 65
Bài tập 練習 67
Bài đọc thêm 拓展閱讀 72
Bài 8 第八課 75
Bài đọc 課文 75
Nón Làng Chuông 鐘村斗笠 75
Từ mới 生詞 76
Ngữ pháp 語法 77
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 79
Bài tập 練習 83
Bài đọc thêm 拓展閱讀 87
Bài 9 第九課 89
Bài đọc 課文 89
Lụa tơ tằm 絲綢 89
Từ mới 生詞 90
Ngữ pháp 語法 90
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 93
Bài tập 練習 94
Bài đọc thêm 拓展閱讀 99
Bài 10 第十課 100
Bài đọc 課文 100
Nét đẹp truyền thống 傳統之美 100
Từ mới 生詞 101
Ngữ pháp 語法 102
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 103
Bài tập 練習 106
Bài đọc thêm 拓展閱讀 110
Bài 11 第十一課 113
Bài đọc 課文 113
Phần Ⅰ Sơn Tinh Thủy Tinh 山精水精 113
Phần Ⅱ Không muốn chia nỗi khổ tâm 不想讓人分擔煩心事 114
Từ mới 生詞 114
Ngữ pháp 語法 115
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 119
Bài tập 練習 120
Bài đọc thêm 拓展閱讀 125
Bài 12 第十二課 127
Bài đọc 課文 127
Quả dưa hấu 西瓜 127
Từ mới 生詞 128
Ngữ pháp 語法 129
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 131
Bài tập 練習 133
Bài đọc thêm 拓展閱讀 138
Bài 13 第十三課 140
Bài đọc 課文 140
Phần Ⅰ Há miệng chờ sung 守株待兔,坐享其成 140
Phần Ⅱ Nguồn gốc và sự phát triển của cây đậu nành 大豆栽培 140
Từ mới 生詞 141
Ngữ pháp 語法 142
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 143
Bài tập 練習 144
Bài đọc thêm 拓展閱讀 149
Bài 14 第十四課 150
Bài đọc 課文 150
Phần Ⅰ Phụ nữ nâng nửa bầu trời 婦女能頂半邊天 150
Phần Ⅱ Chèo- một loại hình nghệ thuật dân tộc truyền thống Việt Nam
  越南民族傳統藝術類型 —— 嘲戲 150
Từ mới 生詞 151
Ngữ pháp 語法 152
Cách dùng của từ ngữ 詞語的用法 153
Bài tập 練習 154
Bài đọc thêm 拓展閱讀 158
Bảng tra từ mới 生詞總表 160
Tài liệu tham khảo 參考資料 173

相關詞條

熱門詞條

聯絡我們