歷屆冠亞軍
賽季 | 冠軍 | 亞軍 | 季軍 |
---|---|---|---|
Hải Quan | |||
Gạch Đồng Tâm Long An | Đồng Tháp | Hoàng Anh Gia Lai | |
Hải Phòng | Bình Dương | Thanh Hóa | |
Cảng Sài Gòn | Hòa Phát Hà Nội | Thừa Thiên Huế | |
Khatoco Khánh Hoà | Tiền Giang | Đông Á | |
2006 | Đồng Tháp | Thanh Hóa | Huda Huế |
2007 | Thể Công | Vạn Hoa Hải Phòng | An Giang |
Quân khu 4 | 河內T&T | Cao su Đồng Tháp | |
Vissai Ninh Bình | Hòa Phát Hà Nội | Xổ số kiến thiết Cần Thơ | |
Than Quang Ninh | 平定SQC | ||
堅江 | 平定SQC |