基本介紹
- 中文名:德壽縣
- 外文名:越南語:Huyện Đức Thọ、漢喃文:縣德壽
- 行政區類別:縣(越南)
- 所屬地區:河靜省
- 下轄地區:1市鎮27社
- 地理位置:越南中北部
- 面積:203平方公里
- 人口數量:10.5萬(2018年)
地理位置,行政區劃,
地理位置
行政區劃
德壽縣下轄1市鎮27社。
- 德壽市鎮(Thị trấn Đức Thọ)
- 裴舍社(Xã Bùi Xá)
- 德安社(Xã Đức An)
- 德洲社(Xã Đức Châu)
- 德同社(Xã Đức Đồng)
- 德勇社(Xã Đức Dũng)
- 德和社(Xã Đức Hòa)
- 德羅社(Xã Đức La)
- 德樂社(Xã Đức Lạc)
- 德林社(Xã Đức Lâm)
- 德諒社(Xã Đức Lạng)
- 德立社(Xã Đức Lập)
- 德隆社(Xã Đức Long)
- 德仁社(Xã Đức Nhân)
- 德光社(Xã Đức Quang)
- 德清社(Xã Đức Thanh)
- 德盛社(Xã Đức Thịnh)
- 德水社(Xã Đức Thủy)
- 德松社(Xã Đức Tùng)
- 德永社(Xã Đức Vĩnh)
- 德燕社(Xã Đức Yên)
- 連明社(Xã Liên Minh)
- 新香社(Xã Tân Hương)
- 泰安社(Xã Thái Yên)
- 中禮社(Xã Trung Lễ)
- 長山社(Xã Trường Sơn)
- 松影社(Xã Tùng Ảnh)
- 安湖社(Xã Yên Hồ)