基本介紹
- 中文名:原平縣
- 外文名:Huyện Nguyên Bình
- 行政區類別:縣
- 所屬地區:越南社會主義共和國高平省
- 地理位置:高平省南部
- 面積:841 km
- 人口數量:4.65 萬(2009年)
行政區劃
- 原平市鎮(Thị trấn Nguyên Bình)
- 靜肅市鎮(Thị trấn Tĩnh Túc)
- 歌成社(Xã Ca Thành)
- 花探社(Xã Hoa Thám)
- 興道社(Xã Hưng Đạo)
- 枚隴社(Xã Mai Long)
- 明心社(Xã Minh Tâm)
- 潘清社(Xã Phan Thanh)
- 光成社(Xã Quang Thành)
- 三金社(Xã Tam Kim)
- 成功社(Xã Thành Công)
- 體育社(Xã Thể Dục)
- 盛旺社(Xã Thịnh Vượng)
- 肇源社(Xã Triệu Nguyên)
- 武明社(Xã Vũ Minh)
- 務農社(Xã Vũ Nông)
- 安樂社(Xã Yên Lạc)