《懷念森林——動物園中一隻老虎的話》是越南詩人世旅創作的一首詩歌。該詩通過被囚禁的老虎的視角講述了對捕獵者的滿腔仇恨、失去自由的痛苦,以及對壯闊森林的無限嚮往,表現了處於失望境地的越南人民尤其是越南知識分子的心路歷程。該詩情感脈絡清晰,景色描寫出眾,運用象徵主義的手法描寫現實,在細枝末節上見出越南民族文學的特色。
基本介紹
- 作品名稱:懷念森林——動物園中一隻老虎的話
- 作者:世旅
- 創作年代:20世紀30年代
- 作品體裁:詩歌
- 外文原名:Tặng Nguyễn Tường Tam(Lời con Hổ ở vườn Bách thú)
作品原文,中文譯文,創作背景,作品鑑賞,作者簡介,
作品原文
Tặng Nguyễn Tường Tam
(Lời con Hổ ở vườn Bách thú)
Gặm một khối căm hờn trong cũi sắt,
Ta nằm dài, trông ngày tháng dần qua.
Khinh lũ người kia ngạo mạn, ngẩn ngơ,
Giương mắt bé riễu oai linh rừng thẳm
Nay sa cơ, bị nhục nhằn tù hãm
Để làm trò lạ mắt, thứ đồ chơi.
Chịu ngang bầy cùng bọn gấu dở hơi,
Với cặp báo chuồng bên vô tư lự.
Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ,
Thủa tung hoành, hống hách những ngày xưa.
Nhớ cảnh sơn lâm, bóng cả, cây già,
Với tiếng gió gào ngàn, với giọng nguồn hét núi,
Với khi thét khúc trường ca dữ dội
Ta bước chân lên, dõng dạc, đường hoàng,
Lượn tấm thân như sóng cuộn nhịp nhàng,
Vờn bóng âm-thầm, lá gai, cỏ sắc.
Trong hang tối, mắt thần khi đã quắc
Là khiến cho mọi vật đều im hơi.
Ta biết ta chúa tể muôn của loài
Giữa chốn thảo hoa, không tên không tuổi.
Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối,
Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan?
Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn
Ta lặng ngắm giang san ta đổi mới?
Đâu những bình minh cây xanh nắng gội
Tiếng chim ca giấc ngủ ta tưng bừng?
Đâu những chiều lênh láng máu sau rừng
Ta đợi chết mảnh mặt trời gay gắt
Để ta chiếm lấy riêng phần bí mật?
Than ôi! thời oanh liệt nay còn đâu?
Nay ta ôm niềm uất hận ngàn thâu
Ghét những cảnh không đời nào thay đổi,
Những cảnh sửa sang, tầm thường, giả dối:
Hoa chăm, cỏ xén, lối phẳng, cây trồng;
Giải nước đen giả suối, chẳng thông dòng
Len dưới nách những mô gò thấp kém;
Dăm vừng lá hiền lành không bí hiểm
Cũng học đòi bắt chước vẻ hoang vu
Của chốn ngàn năm cao cả, âm u.
Hỡi oai linh, cảnh nước non hùng vĩ!
Là nơi giống hùm thiêng ta ngự trị,
Nơi thênh thang ta vùng vẫy ngày xưa
Nơi ta không còn được thấy bao giờ!
Có biết chăng trong những ngày ngao ngán
Ta đang theo giấc mộng ngàn to lớn
Để hồn ta phảng phất được gần ngươi
Hỡi cảnh rừng ghê gớm của ta ơi!
中文譯文
懷念森林——動物園中一隻老虎的話
我在鐵籠里啃齧著心頭的仇恨,
空望著那流逝去的光陰。
我橫眉冷對這傲慢、愚蠢的人群,
他們嘲弄了我——森林的威嚴,
把我當成玩物來開心!
我被囚禁了,
竟與那呆頭呆腦的狗熊為伍,
沒心肝的豹子也成了我的芳鄰!
我忘不了——
那縱橫叱吒的自由生活,
我懷念那森林、古樹、綠蔭,
——那高山的迴響,瀑布的咆哮,
那萬籟合奏的長吟!
我鎮定地昂首前進,
我蹲伏、跳躍,像驚濤在獨奔,
悄然掠過那草莽、荊榛。
我從山洞中射出炯炯的目光,
周圍的一切便立刻摒氣無聲!
我是萬物的主宰,
自由自在地在林海深處生存!
你在哪裡呵,那美好的時光——
金色的月夜,我在洞口的溪水旁,
愉快地大嚼著獵物,
攪動了水中如璧的月光。
暴風驟雨震動了四方,
山河在冥冥中換上了新裝,
綠樹沐浴在黎明的霞光里;
鳥兒的歌聲喚我離開夢鄉。
火紅的太陽映照著森林,
我靜候這炎熱火球西沉,
我要主宰這裡的一切——
神秘的黑夜中任我馳騁!
啊!你在哪裡呵——
那英雄的時日,
我按捺著滿腔積憤,面對這
虛假、庸俗、毫無變化的環境——
雕飾了的花圃,修剪過的草地,筆直的大道,
無源的黑水穿流過
起伏的土丘,成排的樹叢。
零落的灌木,喬裝成荒野的姿容,
妄圖與莽莽林海一爭雌雄!
啊!雄偉的山川,威嚴的景象,
是我睥睨傲視的領土,
是我縱橫馳騁的荒原,
也是我永遠不能再去的地方!
啊!那充滿豪情的林海啊,
你可曾知道,在這些寂寥的日子裡,
我帶有餘威的魂夢,
仍時時飛向你的身旁!?
創作背景
20世紀30年代安沛起義和義靜蘇維埃運動的失敗使整個越南社會陷入悲觀失望的氛圍之中,總體詩風也轉入了相對傷感頹靡。世旅創作上明顯受到法國象徵主義的影響,用囚禁中的老虎象徵尊嚴受到踐踏、處於水深火熱之中的祖國與人民,與奧地利象徵主義詩人里爾克的《豹――在巴黎動物園》有異曲同工之妙。為表達對現實生活的不滿和對美好生活的嚮往,世旅創作了該詩。
作品鑑賞
這首詩通過被囚禁的老虎的視角講述了對捕獵者的滿腔仇恨、失去自由的痛苦,以及對壯闊森林的無限嚮往,其思想軌跡正是處於失望境地的越南人民尤其是越南知識分子的心路歷程。
在景色描寫中醞釀情緒是這首詩的一大特色,詩人在第一節首先描述了仇恨的情緒,對於“自由自在地在林海深處生存”的“萬物的主宰”――老虎來說,“森林的威嚴”受到嘲弄是它最大的恥辱。這一節的景色描寫用語鏗鏘:“我懷念那森林、古樹、綠蔭,/――那高山的迴響,瀑布的咆哮,/那萬籟合奏的長吟!”森林之王叱吒風雲的氣勢與身處囚籠的困境作一對比,烘托出昔日霸主深切的痛楚。雖然暫處囚籠,但信心與尊嚴使老虎仍然威儀四方,“我橫眉冷對這傲慢、愚蠢的人群”,就像永遠也不屈服的越南人民。老虎是森林的主宰,越南人民是越南國家的主人,詩人通過老虎訴說失去尊嚴的憤恨,表達了越南人民對侵略者的強烈仇恨。在形式上,連續以“我”字開頭也強化了對尊嚴的渴求,使詩歌蘊含的情感逐漸增強,產生一浪高過一浪的氣勢。
第二節的情緒基調是懷念與嚮往。詩人將景色描寫的筆觸伸向了月光太陽、暴風驟雨等自然世界的神秘力量,也描畫了山河的壯美,鳥鳴嚶嚶、溪水潺潺的柔美,筆調是抒情的,滿懷對美麗家鄉的強烈自豪感。這樣一幅畫面正是詩人對祖國山河的真實刻畫。但美麗的景色屬於自由的生靈,為此,“森林的主宰”宣稱:“我要主宰這裡的一切――/神秘的黑夜中任我馳騁!”這一豪言壯語也是越南人民渴望自由的心聲。
最後一節既有嚮往懷念,也有憂鬱惆悵。“啊!你在哪裡呵――/那英雄的時日”,一問直承上一節“我要主宰這裡的一切”的誓言,既有對英雄氣概、對英雄尊嚴的崇高敬意,也泄漏了當時知識分子苦悶迷惘的心情。面對面目全非的祖國山水,詩人發出哀嘆:“啊!雄偉的山川,威嚴的景象,/是我睥睨傲視的領土,/是我縱橫馳騁的荒原,/也是我永遠不能再去的地方!”詩人曾經歷了熱血沸騰的革命年代,也遭受了革命的失敗,走入人生低谷。當社會理想無法實現時,他們的內心苦悶彷徨,這一節正是理想遭受重創後的真情流露。
這首詩情感脈絡清晰,景色描寫出眾,雖用了象徵主義的手法描寫現實,但在細枝末節上仍見出越南民族文學的特色。在主題上,這首詩充分表現了一代青年在社會轉折時期遭遇人生理想失敗後憤恨、苦悶的心緒體驗。雖然詩中有無助彷徨,但更多的是一個獨立民族對尊嚴的強烈渴望和對自由的堅定信念。
作者簡介
世旅(Thế Lữ,1907—1989),越南詩人。生於河內太河邑。越南民族民主革命時期參加反法鬥爭活動,1930年開始在《風化》報和《今日》報上發表作品。他是“自力文團”小組成員,30年代越南新詩運動的倡導者之一。他的詩富有抒情色彩,形式上受法國19世紀象徵派影響,但能汲取越南民族詩歌傳統。他的作品反映了20世紀30年代越南小資產階級知識分子的彷徨心情。1942年以後主要從事戲劇創作,並任越南戲劇協會主席。主要作品有詩集《幾行詩》上下集(1935、1941),小說《金與血》(1934)、《梅香和黎風》(1937)、《蒲松齡寨》(1941)等。